Tin tức

Danh sách Đá Hồn cơ bản

Quý đại hiệp thân mến,

Nhằm hỗ trợ quý đại hiệp thuận lợi trên con đường hành tẩu, Bổn Trang xin giới thiệu các thông tin về các Đá Hồn hiện có tại phiên bản hiện tại, chi tiết như sau:

Hình ảnhNội dung

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Đá Hồn Lý Tam-Sơ: Chính xác 80.
  • Đá Hồn Lý Tam-Trung: Chính xác 128.
  • Đá Hồn Lý Tam-Cao: Chính xác 192.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Đá Hồn Trương Như Mộng-Sơ: Sức mạnh 20.
  • Đá Hồn Trương Như Mộng-Trung: Sức mạnh 32.
  • Đá Hồn Trương Như Mộng-Cao: Sức mạnh 48.

  • Trang bị khảm: Nón.
  • Đá Hồn Lục Văn Long-Sơ: Thời gian kháng tàn phế 30
  • Đá Hồn Lục Văn Long-Trung:Thời gian kháng tàn phế 48
  • Đá Hồn Lục Văn Long-Cao:Thời gian kháng tàn phế 72

  • Trang bị khảm: Nón.
  • Đá Hồn Thiệu Kỵ Phong-Sơ: Kháng Kim 30
  • Đá Hồn Thiệu Kỵ Phong-Trung: Kháng Kim 48
  • Đá Hồn Thiệu Kỵ Phong-Cao: Kháng Kim 72

  • Trang bị khảm: Dây Chuyền.
  • Đá Hồn Lư Thanh-Sơ: Kháng Thủy 30
  • Đá Hồn Lư Thanh-Trung: Kháng Thủy 48
  • Đá Hồn Lư Thanh-Cao: Kháng Thủy 72

  • Trang bị khảm: Dây Chuyền.
  • Đá Hồn Tần Mộc Bạch-Sơ: Tỉ lệ kháng làm chậm 30
  • Đá Hồn Tần Mộc Bạch-Trung: Tỉ lệ kháng làm chậm 48
  • Đá Hồn Tần Mộc Bạch-Cao: Tỉ lệ kháng làm chậm 72

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Đá Hồn Cố Võ-Sơ: Chính xác 80
  • Đá Hồn Cố Võ-Trung: Chính xác 128
  • Đá Hồn Cố Võ-Cao: Chính xác 192

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Đá Hồn Nam Cung Thái Hồng-Sơ: Linh hoạt 20
  • Đá Hồn Nam Cung Thái Hồng-Trung: Linh hoạt 32
  • Đá Hồn Nam Cung Thái Hồng-Cao: Linh hoạt 48

  • Trang bị khảm: Nhẫn.
  • Đá Hồn Lộ Đạt-Sơ: Tỉ lệ kháng tàn phế 30
  • Đá Hồn Lộ Đạt-Trung: Tỉ lệ kháng tàn phế 48
  • Đá Hồn Lộ Đạt-Cao: Tỉ lệ kháng tàn phế 72

  • Trang bị khảm: Nhẫn.
  • Đá Hồn Triệu Tiết-Sơ: Kháng Mộc 30
  • Đá Hồn Triệu Tiết-Trung: Kháng Mộc 48
  • Đá Hồn Triệu Tiết-Cao: Kháng Mộc 72

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Đá Hồn Oanh Nhi-Sơ: Hồi phục sinh lực 100
  • Đá Hồn Oanh Nhi-Trung: Hồi phục sinh lực 160
  • Đá Hồn Oanh Nhi-Cao: Hồi phục sinh lực 240

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Đá Hồn Tô Mạc Vân-Sơ: Sinh lực 400
  • Đá Hồn Tô Mạc Vân-Trung: Sinh lực 640
  • Đá Hồn Tô Mạc Vân-Cao: Sinh lực 960

  • Trang bị khảm: Ngọc Bội.
  • Đá Hồn Hồ Thần Y-Sơ: Tỉ lệ kháng tê liệt 30
  • Đá Hồn Hồ Thần Y-Trung: Tỉ lệ kháng tê liệt 48
  • Đá Hồn Hồ Thần Y-Cao: Tỉ lệ kháng tê liệt 72

  • Trang bị khảm: Ngọc Bội.
  • Đá Hồn Triệu Vô Song-Sơ: Kháng Hỏa 30
  • Đá Hồn Triệu Vô Song-Trung: Kháng Hỏa 48
  • Đá Hồn Triệu Vô Song-Cao: Kháng Hỏa 72

  • Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
  • Đá Hồn Tiêu Động Trần-Sơ: Kháng Thổ 30
  • Đá Hồn Tiêu Động Trần-Trung: Kháng Thổ 48
  • Đá Hồn Tiêu Động Trần-Cao: Kháng Thổ 72

  • Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
  • Đá Hồn Trương Trọng Thiên-Sơ: Tỉ lệ kháng choáng 30
  • Đá Hồn Trương Trọng Thiên-Trung: Tỉ lệ kháng choáng 48
  • Đá Hồn Trương Trọng Thiên-Cao: Tỉ lệ kháng choáng 72

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Đá Hồn Vô Tướng-Sơ: Sinh lực 400
  • Đá Hồn Vô Tướng-Trung: Sinh lực 640
  • Đá Hồn Vô Tướng-Cao: Sinh lực 960

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Đá Hồn Tường Vi-Sơ: Thể chất 20
  • Đá Hồn Tường Vi-Trung: Thể chất 32
  • Đá Hồn Tường Vi-Cao: Thể chất 48

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Đá Hồn Tử Hiên-Sơ: Nhanh nhẹn 20
  • Đá Hồn Tử Hiên-Trung: Nhanh nhẹn 32
  • Đá Hồn Tử Hiên-Cao: Nhanh nhẹn 48

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Đá Hồn Lâm Hải-Sơ: Sinh lực 400
  • Đá Hồn Lâm Hải-Trung: Sinh lực 640
  • Đá Hồn Lâm Hải-Cao: Sinh lực 960

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Đá Hồn Thiệu Hồng Uyên-Sơ:
    • Sức mạnh 25.
    • Chính Xác 52.
  • Đá Hồn Thiệu Hồng Uyên-Trung:
    • Sức mạnh 38.
    • Chính Xác 76.
  • Đá Hồn Thiệu Hồng Uyên-Cao:
    • Sức mạnh 56.
    • Chính Xác 112.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Đá Hồn Trương Phong-Sơ:
    • Sức mạnh 25.
    • Sinh lực 256.
  • Đá Hồn Trương Phong-Trung:
    • Sức mạnh 38.
    • Sinh lực 384.
  • Đá Hồn Trương Phong-Cao:
    • Sức mạnh 56.
    • Sinh lực 560.

  • Trang bị khảm: Nón.
  • Đá Hồn Nguyệt Minh Dao-Sơ:
    • Kháng Kim 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Nguyệt Minh Dao-Trung:
    • Kháng Kim 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Nguyệt Minh Dao-Cao:
    • Kháng Kim 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Dây Chuyền.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Trác Phi Phàm-Sơ: Tỉ lệ bạo kích 32
  • Đá Hồn Trác Phi Phàm-Trung: Tỉ lệ bạo kích 48
  • Đá Hồn Trác Phi Phàm-Cao: Tỉ lệ bạo kích 70

  • Trang bị khảm: Dây Chuyền.
  • Đá Hồn Sài Tung-Sơ:
    • Kháng Thủy 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Sài Tung-Trung:
    • Kháng Thủy 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Sài Tung-Cao:
    • Kháng Thủy 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Đá Hồn Đường Tiêu-Sơ:
    • Linh Hoạt 25
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Đường Tiêu-Trung:
    • Linh Hoạt 38
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Đường Tiêu-Cao:
    • Linh Hoạt 56
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Đá Hồn Triệu Thăng Quyền-Sơ:
    • Linh Hoạt 25
    • Chính xác 52
  • Đá Hồn Triệu Thăng Quyền-Trung:
    • Linh Hoạt 38
    • Chính xác 76
  • Đá Hồn Triệu Thăng Quyền-Cao:
    • Linh Hoạt 56
    • Chính xác 112

  • Trang bị khảm: Nhẫn.
  • Đá Hồn Phong Ngọc Thư-Sơ:
    • Kháng Mộc 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Phong Ngọc Thư-Trung:
    • Kháng Mộc 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Phong Ngọc Thư-Cao:
    • Kháng Mộc 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Đá Hồn Long Ngạo Thiên-Sơ:
    • Thời gian kháng tàn phế 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Long Ngạo Thiên-Trung:
    • Thời gian kháng tàn phế 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Long Ngạo Thiên-Cao:
    • Thời gian kháng tàn phế 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Đá Hồn Mạt Thiên Nhiên-Sơ:
    • Thời gian kháng bị thương 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Mạt Thiên Nhiên-Trung:
    • Thời gian kháng bị thương 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Mạt Thiên Nhiên-Cao:
    • Thời gian kháng bị thương 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Đá Hồn Trương Lâm Tâm-Sơ:
    • Hồi phục sinh lực 128
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Trương Lâm Tâm-Trung:
    • Hồi phục sinh lực 192
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Trương Lâm Tâm-Cao:
    • Hồi phục sinh lực 280
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Đá Hồn Lôi Phong-Sơ:
    • Thời gian kháng choáng 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Lôi Phong-Trung:
    • Thời gian kháng choáng 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Lôi Phong-Cao:
    • Thời gian kháng choáng 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Lôi Đồng-Sơ:
    • Thời gian kháng làm chậm 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Lôi Đồng-Trung:
    • Thời gian kháng làm chậm 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Lôi Đồng-Cao:
    • Thời gian kháng làm chậm 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Đá Hồn Đường Quyên Quyên-Sơ:
    • Thời gian kháng tê liệt 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Đường Quyên Quyên-Trung:
    • Thời gian kháng tê liệt 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Đường Quyên Quyên-Cao:
    • Thời gian kháng tê liệt 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Ngọc Bội.
  • Đá Hồn Hà Mộ Tuyết-Sơ:
    • Kháng Hỏa 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Hà Mộ Tuyết-Trung:
    • Kháng Hỏa 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Hà Mộ Tuyết-Cao:
    • Kháng Hỏa 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Đá Hồn Nạp Lan Chân-Sơ:
    • Thể chất 25
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Nạp Lan Chân-Trung:
    • Thể chất 38
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Nạp Lan Chân-Cao:
    • Thể chất 56
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Bạch Ngạn Kinh-Sơ:
    • Thể chất 25
    • Chính xác 52
  • Đá Hồn Bạch Ngạn Kinh-Trung:
    • Thể chất 38
    • Chính xác 76
  • Đá Hồn Bạch Ngạn Kinh-Cao:
    • Thể chất 56
    • Chính xác 112

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Đá Hồn Đoạt Bảo Tặc-Sơ:
    • Nhanh nhẹn 25
    • Chính xác 52
  • Đá Hồn Đoạt Bảo Tặc-Trung:
    • Nhanh nhẹn 38
    • Chính xác 76
  • Đá Hồn Đoạt Bảo Tặc-Cao:
    • Nhanh nhẹn 56
    • Chính xác 112

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Đá Hồn Nguyệt Mỵ Nhi-Sơ:
    • Nhanh nhẹn 25
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Nguyệt Mỵ Nhi-Trung:
    • Nhanh nhẹn 38
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Nguyệt Mỵ Nhi-Cao:
    • Nhanh nhẹn 56
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
  • Đá Hồn Ân Phương-Sơ:
    • Kháng Thổ 40
    • Sinh lực 256
  • Đá Hồn Ân Phương-Trung:
    • Kháng Thổ 60
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Ân Phương-Cao:
    • Kháng Thổ 84
    • Sinh lực 560

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Bạch Mi Hầu Vương-Sơ: Kháng Kim 48
  • Đá Hồn Bạch Mi Hầu Vương-Trung: Kháng Kim 72
  • Đá Hồn Bạch Mi Hầu Vương-Cao: Kháng Kim 105

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Đai Địa Lang Vương-Sơ: Kháng Mộc 48
  • Đá Hồn Đai Địa Lang Vương-Trung: Kháng Mộc 72
  • Đá Hồn Đai Địa Lang Vương-Cao: Kháng Mộc 105

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Hàn Ngọc Lộc Vương-Sơ: Kháng Hỏa 48
  • Đá Hồn Hàn Ngọc Lộc Vương-Trung: Kháng Hỏa 72
  • Đá Hồn Hàn Ngọc Lộc Vương-Cao: Kháng Hỏa 105

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Song Thủ Dị Thú-Sơ: Kháng Thổ 48
  • Đá Hồn Song Thủ Dị Thú-Trung: Kháng Thổ 72
  • Đá Hồn Song Thủ Dị Thú-Cao: Kháng Thổ 105

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Cữu Vĩ Hồ Vương-Sơ: Kháng Thủy 48
  • Đá Hồn Cữu Vĩ Hồ Vương-Trung: Kháng Thủy 72
  • Đá Hồn Cữu Vĩ Hồ Vương-Cao: Kháng Thủy 105

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Bôn Diệm Báo Vương-Sơ: Kháng tất cả 16
  • Đá Hồn Bôn Diệm Báo Vương-Trung: Kháng tất cả 24
  • Đá Hồn Bôn Diệm Báo Vương-Cao: Kháng tất cả 32

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Đá Hồn Gia Luật Tị Li-Sơ: Tấn công 48.
  • Đá Hồn Gia Luật Tị Li-Trung: Tấn công 70.
  • Đá Hồn Gia Luật Tị Li-Cao: Tấn công 100.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Cao Trường Cung-Sơ:
    • Sát thương hệ Hỏa 38.
    • Chính xác 76.
  • Đá Hồn Cao Trường Cung-Trung:
    • Sát thương hệ Hỏa 56.
    • Chính xác 112.
  • Đá Hồn Cao Trường Cung-Cao:
    • Sát thương hệ Hỏa 80.
    • Chính xác 160.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Dương Anh-Sơ:
    • Hút sinh lực 9%.
    • Sức mạnh 28.
  • Đá Hồn Dương Anh-Trung:
    • Hút sinh lực 11%.
    • Sức mạnh 40.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Triết Biệt -Sơ:
    • Tỉ lệ bạo kích 38.
    • Chính xác 76.
  • Đá Hồn Triết Biệt -Trung:
    • Tỉ lệ bạo kích 56.
    • Chính xác 112.
  • Đá Hồn Triết Biệt-Cao:
    • Tỉ lệ bạo kích 80.
    • Chính xác 160.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Tần Lương Ngọc-Sơ:
    • Sát thương hệ Thủy 38.
    • Chính xác 76.
  • Đá Hồn Tần Lương Ngọc-Trung:
    • Sát thương hệ Thủy 56.
    • Chính xác 112.
  • Đá Hồn Tần Lương Ngọc-Cao:
    • Sát thương hệ Thủy 80.
    • Chính xác 160.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Viên Thừa Chí-Sơ:
    • Sát thương hệ Thổ 38.
    • Chính xác 76.
  • Đá Hồn Viên Thừa Chí-Trung:
    • Sát thương hệ Thổ 56.
    • Chính xác 112.
  • Đá Hồn Viên Thừa Chí-Cao:
    • Sát thương hệ Thổ 80.
    • Chính xác 160.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Ngao Bái-Sơ:
    • Sát thương hệ Kim 38.
    • Chính xác 76.
  • Đá Hồn Ngao Bái-Trung:
    • Sát thương hệ Kim 56.
    • Chính xác 112.
  • Đá Hồn Ngao Bái-Cao:
    • Sát thương hệ Kim 80.
    • Chính xác 160.

  • Trang bị khảm: Vũ Khí.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Hàn Thế Trung-Sơ:
    • Sát thương hệ Mộc 38.
    • Chính xác 76.
  • Đá Hồn Hàn Thế Trung-Trung:
    • Sát thương hệ Mộc 56.
    • Chính xác 112.
  • Đá Hồn Hàn Thế Trung-Cao:
    • Sát thương hệ Mộc 80.
    • Chính xác 160.

  • Trang bị khảm: Nón.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Đoan Mộc Duệ -Sơ:
    • Sát thương bạo kích 5%.
    • Kháng Kim 56.
  • Đá Hồn Đoan Mộc Duệ -Trung:
    • Sát thương bạo kích 6%.
    • Kháng Kim 80.

  • Trang bị khảm: Nón.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Độc Cô Kiếm-Sơ:
    • Bỏ qua kháng tất cả 28
    • Tấn công 28
  • Đá Hồn Độc Cô Kiếm-Trung:
    • Bỏ qua kháng tất cả 40
    • Tấn công 40

  • Trang bị khảm: Nón.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Hoàn Nhan Tương-Sơ:
    • Sát thương bạo kích 4%
    • Tỉ lệ kháng bị thương 28
  • Đá Hồn Hoàn Nhan Tương-Trung:
    • Sát thương bạo kích 5%
    • Tỉ lệ kháng bị thương 42
  • Đá Hồn Hoàn Nhan Tương-Cao:
    • Sát thương bạo kích 6%
    • Tỉ lệ kháng bị thương 60

  • Trang bị khảm: Nón.
  • Đá Hồn Phương Miễn-Sơ:
    • Thời gian kháng hiệu quả thuộc tính 20
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Phương Miễn-Trung:
    • Thời gian kháng hiệu quả thuộc tính 28
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Phương Miễn-Cao:
    • Thời gian kháng hiệu quả thuộc tính 40
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Dây Chuyền.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Hoàng Ngọc Anh-Sơ:
    • Tỉ lệ bạo kích 56
    • Bỏ qua né tránh 56
  • Đá Hồn Hoàng Ngọc Anh-Trung:
    • Tỉ lệ bạo kích 80
    • Bỏ qua né tránh 80

  • Trang bị khảm: Dây Chuyền.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Nhạc Phi-Sơ:
    • Kháng Thủy 84
    • Tỉ lệ kháng làm chậm 42
  • Đá Hồn Nhạc Phi-Trung:
    • Kháng Thủy 120
    • Tỉ lệ kháng làm chậm 60

  • Trang bị khảm: Dây Chuyền.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Lôi Chấn Thiên-Sơ:
    • Tỉ lệ hiệu quả thuộc tính 20
    • Tỉ lệ kháng làm chậm 28
  • Đá Hồn Lôi Chấn Thiên-Trung:
    • Tỉ lệ hiệu quả thuộc tính 28
    • Tỉ lệ kháng làm chậm 42
  • Đá Hồn Lôi Chấn Thiên-Cao:
    • Tỉ lệ hiệu quả thuộc tính 40
    • Tỉ lệ kháng làm chậm 60

  • Trang bị khảm: Dây Chuyền.
  • Đá Hồn Đường Ảnh-Sơ:
    • Bỏ qua né tránh 76
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Đường Ảnh-Trung:
    • Bỏ qua né tránh 112
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Đường Ảnh-Cao:
    • Bỏ qua né tránh 160
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Định Hải Kim Cang-Sơ:
    • Kháng Thủy 84
    • Sinh Lực 560
  • Đá Hồn Định Hải Kim Cang-Trung:
    • Kháng Thủy 120
    • Sinh Lực 800

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Kim Sí Bàng Hoàng -Sơ:
    • Kháng Thổ 84
    • Sinh Lực 560
  • Đá Hồn Kim Sí Bàng Hoàng-Trung:
    • Kháng Thổ 120
    • Sinh Lực 800

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Ngân Giác Tê Hoàng -Sơ:
    • Kháng Hỏa 84
    • Sinh Lực 560
  • Đá Hồn Ngân Giác Tê Hoàng -Trung:
    • Kháng Hỏa 120
    • Sinh Lực 800

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Lý Thiên Mục-Sơ:
    • Tốc đánh 6
    • Chính xác 96
  • Đá Hồn Lý Thiên Mục-Trung:
    • Tốc đánh 8
    • Chính xác 140
  • Đá Hồn Lý Thiên Mục-Cao:
    • Tốc đánh 10
    • Chính xác 200

  • Trang bị khảm: Hộ Uyển.
  • Đá Hồn Dương Hi Liệt-Sơ:
    • Thời gian hiệu quả thuộc tính 20
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Dương Hi Liệt-Trung:
    • Thời gian hiệu quả thuộc tính 28
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Dương Hi Liệt-Cao:
    • Thời gian hiệu quả thuộc tính 40
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Nhẫn.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Mạnh Tri Thu-Sơ:
    • Sức mạnh 56
    • Kháng Mộc 42
  • Đá Hồn Mạnh Tri Thu-Trung:
    • Sức mạnh 80
    • Kháng Mộc 60

  • Trang bị khảm: Nhẫn.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá HồnDương Thiết Tâm-Sơ:
    • Tấn Công 38
    • Tỉ lệ kháng tàn phế 28
  • Đá Hồn Dương Thiết Tâm-Trung:
    • Tấn Công 56
    • Tỉ lệ kháng tàn phế 42
  • Đá Hồn Dương Thiết Tâm-Cao:
    • Tấn Công 80
    • Tỉ lệ kháng tàn phế 60

  • Trang bị khảm: Nhẫn.
  • Đá Hồn Thiên Tinh Đạo Trưởng-Sơ:
    • Bỏ qua né tránh 76
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Thiên Tinh Đạo Trưởng-Trung:
    • Bỏ qua né tránh 112
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Thiên Tinh Đạo Trưởng-Cao:
    • Bỏ qua né tránh 160
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Thanh Hiểu Sư Thái-Sơ:
    • Thể chất 56
    • Kháng tất cả 14
  • Đá Hồn Thanh Hiểu Sư Thái-Trung:
    • Thể chất 80
    • Kháng tất cả 20

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Tiểu Ảnh Phong-Sơ:
    • Phản đòn sát thương cận chiến 3%
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Tiểu Ảnh Phong-Trung:
    • Phản đòn sát thương cận chiến 5%
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Tiểu Ảnh Phong-Cao:
    • Phản đòn sát thương cận chiến 7%
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Áo.
  • Đá Hồn Vô Tưởng-Sơ:
    • Kháng tất cả 40
    • Hồi phục sinh lực 200
  • Đá Hồn Vô Tưởng-Trung:
    • Kháng tất cả 40
    • Hồi phục sinh lực 200
  • Đá Hồn Vô Tưởng-Cao:
    • Kháng tất cả 40
    • Hồi phục sinh lực 200

  • Trang bị khảm: Ngọc Bội.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Chúc Tử Hư-Sơ:
    • Linh Hoạt 56
    • Né Tránh 56
  • Đá Hồn Chúc Tử Hư-Trung:
    • Linh Hoạt 80
    • Né Tránh 80

  • Trang bị khảm: Ngọc Bội.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Ngu Cơ-Sơ:
    • Kháng Hỏa 84
    • Tỉ lệ kháng tê liệt 42
  • Đá Hồn Ngu Cơ-Trung:
    • Kháng Hỏa 120
    • Tỉ lệ kháng tê liệt 60

  • Trang bị khảm: Ngọc Bội.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Gia Luật Sở Tài-Sơ:
    • Miễn sát thương bạo kích 4%
    • Tỉ lệ kháng tê liệt 28
  • Đá Hồn Gia Luật Sở Tài-Trung:
    • Miễn sát thương bạo kích 5%
    • Tỉ lệ kháng tê liệt 42
  • Đá Hồn Gia Luật Sở Tài-Cao:
    • Miễn sát thương bạo kíich 6%
    • Tỉ lệ kháng tê liệt 60

  • Trang bị khảm: Ngọc Bội.
  • Đá Hồn Yên Nhược Tuyết-Sơ:
    • Né tránh 76
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Yên Nhược Tuyết-Trung:
    • Né tránh 112
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Yên Nhược Tuyết-Cao:
    • Né tránh 160
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Ngọc Bội.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Thượng Quan Phi Long-Sơ:
    • Tỉ lệ bạo kích 38
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Thượng Quan Phi Long-Trung:
    • Tỉ lệ bạo kích 56
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Thượng Quan Phi Long-Cao:
    • Tỉ lệ bạo kích 80
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Lý Hiền Trung-Sơ:
    • Kháng tất cả 28
    • Hồi phục sinh lực 140
  • Đá Hồn Lý Hiền Trung-Trung:
    • Kháng tất cả 40
    • Hồi phục sinh lực 200

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Lý Điềm Nhi-Sơ:
    • Phản đòn sát thươờng tầm xa 3%
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Lý Điềm Nhi-Trung:
    • Phản đòn sát thươờng tầm xa 5%
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Lý Điềm Nhi-Cao:
    • Phản đòn sát thươờng tầm xa 7%
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Đai.
  • Đá Hồn Nam Cung Diệt-Sơ:
    • Sinh lực 9%
    • Hồi phục sinh lực 96
  • Đá Hồn Nam Cung Diệt-Trung:
    • Sinh lực 12%
    • Hồi phục sinh lực 140
  • Đá Hồn Nam Cung Diệt-Cao:
    • Sinh lực 18%
    • Hồi phục sinh lực 200

  • Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Đồ Đơn Khắc Ninh-Sơ:
    • Nhanh nhẹn 56
    • Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 14
  • Đá Hồn Đồ Đơn Khắc Ninh-Trung:
    • Nhanh nhẹn 80
    • Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 20

  • Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Khúc Hà-Sơ:
    • Sinh lực 9%
    • Hồi phục sinh lực 96
  • Đá Hồn Khúc Hà-Trung:
    • Sinh lực 12%
    • Hồi phục sinh lực 140
  • Đá Hồn Khúc Hà-Cao:
    • Sinh lực 18%
    • Hồi phục sinh lực 200

  • Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Liễu Tiêu Đình-Sơ:
    • Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 20
    • Thời gian kháng choáng 28
  • Đá Hồn Liễu Tiêu Đình-Trung:
    • Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 28
    • Thời gian kháng choáng 42
  • Đá Hồn Liễu Tiêu Đình-Cao:
    • Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 40
    • Thời gian kháng choáng 60

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Đạo Nhất Chân Nhân-Sơ:
    • Bỏ qua kháng tất cả 28
    • Nhanh nhẹn 28
  • Đá Hồn Đạo Nhất Chân Nhân-Trung:
    • Bỏ qua kháng tất cả 40
    • Nhanh nhẹn 40

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Kinh Kha-Sơ:
    • Bỏ qua kháng tất cả 28
    • Né tránh 56
  • Đá Hồn Kinh Kha-Trung:
    • Bỏ qua kháng tất cả 40
    • Né tránh 80

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
  • Đá Hồn Nạp Lan Tiềm Lẫm-Sơ:
    • Bỏ Qua Kháng Tất cả 20
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Nạp Lan Tiềm Lẫm-Trung:
    • Bỏ Qua Kháng Tất cả 28
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Nạp Lan Tiềm Lẫm-Cao:
    • Bỏ Qua Kháng Tất cả 40
    • Sinh lực 800

  • Trang bị khảm: Giày.
  • Đá Hồn Thu Y Thủy-Sơ:
    • Né tránh 76
    • Sinh lực 384
  • Đá Hồn Thu Y Thủy-Trung:
    • Né tránh 112
    • Sinh lực 560
  • Đá Hồn Thu Y Thủy-Cao:
    • Né tránh 160
    • Sinh lực 800