


| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Đá Hồn Lý Tam-Sơ: Chính xác 80.
- Đá Hồn Lý Tam-Trung: Chính xác 128.
- Đá Hồn Lý Tam-Cao: Chính xác 192.
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Đá Hồn Trương Như Mộng-Sơ: Sức mạnh 20.
- Đá Hồn Trương Như Mộng-Trung: Sức mạnh 32.
- Đá Hồn Trương Như Mộng-Cao: Sức mạnh 48.
|



| - Trang bị khảm: Nón.
- Đá Hồn Lục Văn Long-Sơ: Thời gian kháng tàn phế 30
- Đá Hồn Lục Văn Long-Trung:Thời gian kháng tàn phế 48
- Đá Hồn Lục Văn Long-Cao:Thời gian kháng tàn phế 72
|



| - Trang bị khảm: Nón.
- Đá Hồn Thiệu Kỵ Phong-Sơ: Kháng Kim 30
- Đá Hồn Thiệu Kỵ Phong-Trung: Kháng Kim 48
- Đá Hồn Thiệu Kỵ Phong-Cao: Kháng Kim 72
|



| - Trang bị khảm: Dây Chuyền.
- Đá Hồn Lư Thanh-Sơ: Kháng Thủy 30
- Đá Hồn Lư Thanh-Trung: Kháng Thủy 48
- Đá Hồn Lư Thanh-Cao: Kháng Thủy 72
|



| - Trang bị khảm: Dây Chuyền.
- Đá Hồn Tần Mộc Bạch-Sơ: Tỉ lệ kháng làm chậm 30
- Đá Hồn Tần Mộc Bạch-Trung: Tỉ lệ kháng làm chậm 48
- Đá Hồn Tần Mộc Bạch-Cao: Tỉ lệ kháng làm chậm 72
|



| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Đá Hồn Cố Võ-Sơ: Chính xác 80
- Đá Hồn Cố Võ-Trung: Chính xác 128
- Đá Hồn Cố Võ-Cao: Chính xác 192
|



| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Đá Hồn Nam Cung Thái Hồng-Sơ: Linh hoạt 20
- Đá Hồn Nam Cung Thái Hồng-Trung: Linh hoạt 32
- Đá Hồn Nam Cung Thái Hồng-Cao: Linh hoạt 48
|



| - Trang bị khảm: Nhẫn.
- Đá Hồn Lộ Đạt-Sơ: Tỉ lệ kháng tàn phế 30
- Đá Hồn Lộ Đạt-Trung: Tỉ lệ kháng tàn phế 48
- Đá Hồn Lộ Đạt-Cao: Tỉ lệ kháng tàn phế 72
|



| - Trang bị khảm: Nhẫn.
- Đá Hồn Triệu Tiết-Sơ: Kháng Mộc 30
- Đá Hồn Triệu Tiết-Trung: Kháng Mộc 48
- Đá Hồn Triệu Tiết-Cao: Kháng Mộc 72
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Đá Hồn Oanh Nhi-Sơ: Hồi phục sinh lực 100
- Đá Hồn Oanh Nhi-Trung: Hồi phục sinh lực 160
- Đá Hồn Oanh Nhi-Cao: Hồi phục sinh lực 240
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Đá Hồn Tô Mạc Vân-Sơ: Sinh lực 400
- Đá Hồn Tô Mạc Vân-Trung: Sinh lực 640
- Đá Hồn Tô Mạc Vân-Cao: Sinh lực 960
|



| - Trang bị khảm: Ngọc Bội.
- Đá Hồn Hồ Thần Y-Sơ: Tỉ lệ kháng tê liệt 30
- Đá Hồn Hồ Thần Y-Trung: Tỉ lệ kháng tê liệt 48
- Đá Hồn Hồ Thần Y-Cao: Tỉ lệ kháng tê liệt 72
|



| - Trang bị khảm: Ngọc Bội.
- Đá Hồn Triệu Vô Song-Sơ: Kháng Hỏa 30
- Đá Hồn Triệu Vô Song-Trung: Kháng Hỏa 48
- Đá Hồn Triệu Vô Song-Cao: Kháng Hỏa 72
|



| - Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
- Đá Hồn Tiêu Động Trần-Sơ: Kháng Thổ 30
- Đá Hồn Tiêu Động Trần-Trung: Kháng Thổ 48
- Đá Hồn Tiêu Động Trần-Cao: Kháng Thổ 72
|



| - Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
- Đá Hồn Trương Trọng Thiên-Sơ: Tỉ lệ kháng choáng 30
- Đá Hồn Trương Trọng Thiên-Trung: Tỉ lệ kháng choáng 48
- Đá Hồn Trương Trọng Thiên-Cao: Tỉ lệ kháng choáng 72
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Đá Hồn Vô Tướng-Sơ: Sinh lực 400
- Đá Hồn Vô Tướng-Trung: Sinh lực 640
- Đá Hồn Vô Tướng-Cao: Sinh lực 960
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Đá Hồn Tường Vi-Sơ: Thể chất 20
- Đá Hồn Tường Vi-Trung: Thể chất 32
- Đá Hồn Tường Vi-Cao: Thể chất 48
|



| - Trang bị khảm: Giày.
- Đá Hồn Tử Hiên-Sơ: Nhanh nhẹn 20
- Đá Hồn Tử Hiên-Trung: Nhanh nhẹn 32
- Đá Hồn Tử Hiên-Cao: Nhanh nhẹn 48
|



| - Trang bị khảm: Giày.
- Đá Hồn Lâm Hải-Sơ: Sinh lực 400
- Đá Hồn Lâm Hải-Trung: Sinh lực 640
- Đá Hồn Lâm Hải-Cao: Sinh lực 960
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Đá Hồn Thiệu Hồng Uyên-Sơ:
- Sức mạnh 25.
- Chính Xác 52.
- Đá Hồn Thiệu Hồng Uyên-Trung:
- Sức mạnh 38.
- Chính Xác 76.
- Đá Hồn Thiệu Hồng Uyên-Cao:
- Sức mạnh 56.
- Chính Xác 112.
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Đá Hồn Trương Phong-Sơ:
- Sức mạnh 25.
- Sinh lực 256.
- Đá Hồn Trương Phong-Trung:
- Sức mạnh 38.
- Sinh lực 384.
- Đá Hồn Trương Phong-Cao:
- Sức mạnh 56.
- Sinh lực 560.
|



| - Trang bị khảm: Nón.
- Đá Hồn Nguyệt Minh Dao-Sơ:
- Đá Hồn Nguyệt Minh Dao-Trung:
- Đá Hồn Nguyệt Minh Dao-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Dây Chuyền.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Trác Phi Phàm-Sơ: Tỉ lệ bạo kích 32
- Đá Hồn Trác Phi Phàm-Trung: Tỉ lệ bạo kích 48
- Đá Hồn Trác Phi Phàm-Cao: Tỉ lệ bạo kích 70
|



| - Trang bị khảm: Dây Chuyền.
- Đá Hồn Sài Tung-Sơ:
- Kháng Thủy 40
- Sinh lực 256
- Đá Hồn Sài Tung-Trung:
- Kháng Thủy 60
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Sài Tung-Cao:
- Kháng Thủy 84
- Sinh lực 560
|



| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Đá Hồn Đường Tiêu-Sơ:
- Đá Hồn Đường Tiêu-Trung:
- Đá Hồn Đường Tiêu-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Đá Hồn Triệu Thăng Quyền-Sơ:
- Đá Hồn Triệu Thăng Quyền-Trung:
- Đá Hồn Triệu Thăng Quyền-Cao:
- Linh Hoạt 56
- Chính xác 112
|



| - Trang bị khảm: Nhẫn.
- Đá Hồn Phong Ngọc Thư-Sơ:
- Đá Hồn Phong Ngọc Thư-Trung:
- Đá Hồn Phong Ngọc Thư-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Đá Hồn Long Ngạo Thiên-Sơ:
- Thời gian kháng tàn phế 40
- Sinh lực 256
- Đá Hồn Long Ngạo Thiên-Trung:
- Thời gian kháng tàn phế 60
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Long Ngạo Thiên-Cao:
- Thời gian kháng tàn phế 84
- Sinh lực 560
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Đá Hồn Mạt Thiên Nhiên-Sơ:
- Thời gian kháng bị thương 40
- Sinh lực 256
- Đá Hồn Mạt Thiên Nhiên-Trung:
- Thời gian kháng bị thương 60
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Mạt Thiên Nhiên-Cao:
- Thời gian kháng bị thương 84
- Sinh lực 560
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Đá Hồn Trương Lâm Tâm-Sơ:
- Hồi phục sinh lực 128
- Sinh lực 256
- Đá Hồn Trương Lâm Tâm-Trung:
- Hồi phục sinh lực 192
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Trương Lâm Tâm-Cao:
- Hồi phục sinh lực 280
- Sinh lực 560
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Đá Hồn Lôi Phong-Sơ:
- Thời gian kháng choáng 40
- Sinh lực 256
- Đá Hồn Lôi Phong-Trung:
- Thời gian kháng choáng 60
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Lôi Phong-Cao:
- Thời gian kháng choáng 84
- Sinh lực 560
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Lôi Đồng-Sơ:
- Thời gian kháng làm chậm 40
- Sinh lực 256
- Đá Hồn Lôi Đồng-Trung:
- Thời gian kháng làm chậm 60
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Lôi Đồng-Cao:
- Thời gian kháng làm chậm 84
- Sinh lực 560
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Đá Hồn Đường Quyên Quyên-Sơ:
- Thời gian kháng tê liệt 40
- Sinh lực 256
- Đá Hồn Đường Quyên Quyên-Trung:
- Thời gian kháng tê liệt 60
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Đường Quyên Quyên-Cao:
- Thời gian kháng tê liệt 84
- Sinh lực 560
|



| - Trang bị khảm: Ngọc Bội.
- Đá Hồn Hà Mộ Tuyết-Sơ:
- Đá Hồn Hà Mộ Tuyết-Trung:
- Đá Hồn Hà Mộ Tuyết-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Đá Hồn Nạp Lan Chân-Sơ:
- Đá Hồn Nạp Lan Chân-Trung:
- Đá Hồn Nạp Lan Chân-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Bạch Ngạn Kinh-Sơ:
- Đá Hồn Bạch Ngạn Kinh-Trung:
- Đá Hồn Bạch Ngạn Kinh-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Giày.
- Đá Hồn Đoạt Bảo Tặc-Sơ:
- Nhanh nhẹn 25
- Chính xác 52
- Đá Hồn Đoạt Bảo Tặc-Trung:
- Nhanh nhẹn 38
- Chính xác 76
- Đá Hồn Đoạt Bảo Tặc-Cao:
- Nhanh nhẹn 56
- Chính xác 112
|



| - Trang bị khảm: Giày.
- Đá Hồn Nguyệt Mỵ Nhi-Sơ:
- Nhanh nhẹn 25
- Sinh lực 256
- Đá Hồn Nguyệt Mỵ Nhi-Trung:
- Nhanh nhẹn 38
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Nguyệt Mỵ Nhi-Cao:
- Nhanh nhẹn 56
- Sinh lực 560
|



| - Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
- Đá Hồn Ân Phương-Sơ:
- Đá Hồn Ân Phương-Trung:
- Đá Hồn Ân Phương-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Bạch Mi Hầu Vương-Sơ: Kháng Kim 48
- Đá Hồn Bạch Mi Hầu Vương-Trung: Kháng Kim 72
- Đá Hồn Bạch Mi Hầu Vương-Cao: Kháng Kim 105
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Đai Địa Lang Vương-Sơ: Kháng Mộc 48
- Đá Hồn Đai Địa Lang Vương-Trung: Kháng Mộc 72
- Đá Hồn Đai Địa Lang Vương-Cao: Kháng Mộc 105
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Hàn Ngọc Lộc Vương-Sơ: Kháng Hỏa 48
- Đá Hồn Hàn Ngọc Lộc Vương-Trung: Kháng Hỏa 72
- Đá Hồn Hàn Ngọc Lộc Vương-Cao: Kháng Hỏa 105
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Song Thủ Dị Thú-Sơ: Kháng Thổ 48
- Đá Hồn Song Thủ Dị Thú-Trung: Kháng Thổ 72
- Đá Hồn Song Thủ Dị Thú-Cao: Kháng Thổ 105
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Cữu Vĩ Hồ Vương-Sơ: Kháng Thủy 48
- Đá Hồn Cữu Vĩ Hồ Vương-Trung: Kháng Thủy 72
- Đá Hồn Cữu Vĩ Hồ Vương-Cao: Kháng Thủy 105
|



| - Trang bị khảm: Giày.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Bôn Diệm Báo Vương-Sơ: Kháng tất cả 16
- Đá Hồn Bôn Diệm Báo Vương-Trung: Kháng tất cả 24
- Đá Hồn Bôn Diệm Báo Vương-Cao: Kháng tất cả 32
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Đá Hồn Gia Luật Tị Li-Sơ: Tấn công 48.
- Đá Hồn Gia Luật Tị Li-Trung: Tấn công 70.
- Đá Hồn Gia Luật Tị Li-Cao: Tấn công 100.
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Cao Trường Cung-Sơ:
- Sát thương hệ Hỏa 38.
- Chính xác 76.
- Đá Hồn Cao Trường Cung-Trung:
- Sát thương hệ Hỏa 56.
- Chính xác 112.
- Đá Hồn Cao Trường Cung-Cao:
- Sát thương hệ Hỏa 80.
- Chính xác 160.
|


| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Dương Anh-Sơ:
- Hút sinh lực 9%.
- Sức mạnh 28.
- Đá Hồn Dương Anh-Trung:
- Hút sinh lực 11%.
- Sức mạnh 40.
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Triết Biệt -Sơ:
- Tỉ lệ bạo kích 38.
- Chính xác 76.
- Đá Hồn Triết Biệt -Trung:
- Tỉ lệ bạo kích 56.
- Chính xác 112.
- Đá Hồn Triết Biệt-Cao:
- Tỉ lệ bạo kích 80.
- Chính xác 160.
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Tần Lương Ngọc-Sơ:
- Sát thương hệ Thủy 38.
- Chính xác 76.
- Đá Hồn Tần Lương Ngọc-Trung:
- Sát thương hệ Thủy 56.
- Chính xác 112.
- Đá Hồn Tần Lương Ngọc-Cao:
- Sát thương hệ Thủy 80.
- Chính xác 160.
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Viên Thừa Chí-Sơ:
- Sát thương hệ Thổ 38.
- Chính xác 76.
- Đá Hồn Viên Thừa Chí-Trung:
- Sát thương hệ Thổ 56.
- Chính xác 112.
- Đá Hồn Viên Thừa Chí-Cao:
- Sát thương hệ Thổ 80.
- Chính xác 160.
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Ngao Bái-Sơ:
- Sát thương hệ Kim 38.
- Chính xác 76.
- Đá Hồn Ngao Bái-Trung:
- Sát thương hệ Kim 56.
- Chính xác 112.
- Đá Hồn Ngao Bái-Cao:
- Sát thương hệ Kim 80.
- Chính xác 160.
|



| - Trang bị khảm: Vũ Khí.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Hàn Thế Trung-Sơ:
- Sát thương hệ Mộc 38.
- Chính xác 76.
- Đá Hồn Hàn Thế Trung-Trung:
- Sát thương hệ Mộc 56.
- Chính xác 112.
- Đá Hồn Hàn Thế Trung-Cao:
- Sát thương hệ Mộc 80.
- Chính xác 160.
|


| - Trang bị khảm: Nón.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Đoan Mộc Duệ -Sơ:
- Sát thương bạo kích 5%.
- Kháng Kim 56.
- Đá Hồn Đoan Mộc Duệ -Trung:
- Sát thương bạo kích 6%.
- Kháng Kim 80.
|


| - Trang bị khảm: Nón.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Độc Cô Kiếm-Sơ:
- Bỏ qua kháng tất cả 28
- Tấn công 28
- Đá Hồn Độc Cô Kiếm-Trung:
- Bỏ qua kháng tất cả 40
- Tấn công 40
|



| - Trang bị khảm: Nón.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Hoàn Nhan Tương-Sơ:
- Sát thương bạo kích 4%
- Tỉ lệ kháng bị thương 28
- Đá Hồn Hoàn Nhan Tương-Trung:
- Sát thương bạo kích 5%
- Tỉ lệ kháng bị thương 42
- Đá Hồn Hoàn Nhan Tương-Cao:
- Sát thương bạo kích 6%
- Tỉ lệ kháng bị thương 60
|



| - Trang bị khảm: Nón.
- Đá Hồn Phương Miễn-Sơ:
- Thời gian kháng hiệu quả thuộc tính 20
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Phương Miễn-Trung:
- Thời gian kháng hiệu quả thuộc tính 28
- Sinh lực 560
- Đá Hồn Phương Miễn-Cao:
- Thời gian kháng hiệu quả thuộc tính 40
- Sinh lực 800
|


| - Trang bị khảm: Dây Chuyền.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Hoàng Ngọc Anh-Sơ:
- Tỉ lệ bạo kích 56
- Bỏ qua né tránh 56
- Đá Hồn Hoàng Ngọc Anh-Trung:
- Tỉ lệ bạo kích 80
- Bỏ qua né tránh 80
|


| - Trang bị khảm: Dây Chuyền.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Nhạc Phi-Sơ:
- Kháng Thủy 84
- Tỉ lệ kháng làm chậm 42
- Đá Hồn Nhạc Phi-Trung:
- Kháng Thủy 120
- Tỉ lệ kháng làm chậm 60
|



| - Trang bị khảm: Dây Chuyền.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Lôi Chấn Thiên-Sơ:
- Tỉ lệ hiệu quả thuộc tính 20
- Tỉ lệ kháng làm chậm 28
- Đá Hồn Lôi Chấn Thiên-Trung:
- Tỉ lệ hiệu quả thuộc tính 28
- Tỉ lệ kháng làm chậm 42
- Đá Hồn Lôi Chấn Thiên-Cao:
- Tỉ lệ hiệu quả thuộc tính 40
- Tỉ lệ kháng làm chậm 60
|



| - Trang bị khảm: Dây Chuyền.
- Đá Hồn Đường Ảnh-Sơ:
- Bỏ qua né tránh 76
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Đường Ảnh-Trung:
- Bỏ qua né tránh 112
- Sinh lực 560
- Đá Hồn Đường Ảnh-Cao:
- Bỏ qua né tránh 160
- Sinh lực 800
|


| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Định Hải Kim Cang-Sơ:
- Kháng Thủy 84
- Sinh Lực 560
- Đá Hồn Định Hải Kim Cang-Trung:
- Kháng Thủy 120
- Sinh Lực 800
|


| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Kim Sí Bàng Hoàng -Sơ:
- Đá Hồn Kim Sí Bàng Hoàng-Trung:
- Kháng Thổ 120
- Sinh Lực 800
|


| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Ngân Giác Tê Hoàng -Sơ:
- Đá Hồn Ngân Giác Tê Hoàng -Trung:
- Kháng Hỏa 120
- Sinh Lực 800
|



| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Lý Thiên Mục-Sơ:
- Đá Hồn Lý Thiên Mục-Trung:
- Đá Hồn Lý Thiên Mục-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Hộ Uyển.
- Đá Hồn Dương Hi Liệt-Sơ:
- Thời gian hiệu quả thuộc tính 20
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Dương Hi Liệt-Trung:
- Thời gian hiệu quả thuộc tính 28
- Sinh lực 560
- Đá Hồn Dương Hi Liệt-Cao:
- Thời gian hiệu quả thuộc tính 40
- Sinh lực 800
|


| - Trang bị khảm: Nhẫn.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Mạnh Tri Thu-Sơ:
- Đá Hồn Mạnh Tri Thu-Trung:
|



| - Trang bị khảm: Nhẫn.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá HồnDương Thiết Tâm-Sơ:
- Tấn Công 38
- Tỉ lệ kháng tàn phế 28
- Đá Hồn Dương Thiết Tâm-Trung:
- Tấn Công 56
- Tỉ lệ kháng tàn phế 42
- Đá Hồn Dương Thiết Tâm-Cao:
- Tấn Công 80
- Tỉ lệ kháng tàn phế 60
|



| - Trang bị khảm: Nhẫn.
- Đá Hồn Thiên Tinh Đạo Trưởng-Sơ:
- Bỏ qua né tránh 76
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Thiên Tinh Đạo Trưởng-Trung:
- Bỏ qua né tránh 112
- Sinh lực 560
- Đá Hồn Thiên Tinh Đạo Trưởng-Cao:
- Bỏ qua né tránh 160
- Sinh lực 800
|


| - Trang bị khảm: Áo.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Thanh Hiểu Sư Thái-Sơ:
- Thể chất 56
- Kháng tất cả 14
- Đá Hồn Thanh Hiểu Sư Thái-Trung:
- Thể chất 80
- Kháng tất cả 20
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Tiểu Ảnh Phong-Sơ:
- Phản đòn sát thương cận chiến 3%
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Tiểu Ảnh Phong-Trung:
- Phản đòn sát thương cận chiến 5%
- Sinh lực 560
- Đá Hồn Tiểu Ảnh Phong-Cao:
- Phản đòn sát thương cận chiến 7%
- Sinh lực 800
|



| - Trang bị khảm: Áo.
- Đá Hồn Vô Tưởng-Sơ:
- Kháng tất cả 40
- Hồi phục sinh lực 200
- Đá Hồn Vô Tưởng-Trung:
- Kháng tất cả 40
- Hồi phục sinh lực 200
- Đá Hồn Vô Tưởng-Cao:
- Kháng tất cả 40
- Hồi phục sinh lực 200
|


| - Trang bị khảm: Ngọc Bội.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Chúc Tử Hư-Sơ:
- Đá Hồn Chúc Tử Hư-Trung:
|


| - Trang bị khảm: Ngọc Bội.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Ngu Cơ-Sơ:
- Kháng Hỏa 84
- Tỉ lệ kháng tê liệt 42
- Đá Hồn Ngu Cơ-Trung:
- Kháng Hỏa 120
- Tỉ lệ kháng tê liệt 60
|



| - Trang bị khảm: Ngọc Bội.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Gia Luật Sở Tài-Sơ:
- Miễn sát thương bạo kích 4%
- Tỉ lệ kháng tê liệt 28
- Đá Hồn Gia Luật Sở Tài-Trung:
- Miễn sát thương bạo kích 5%
- Tỉ lệ kháng tê liệt 42
- Đá Hồn Gia Luật Sở Tài-Cao:
- Miễn sát thương bạo kíich 6%
- Tỉ lệ kháng tê liệt 60
|



| - Trang bị khảm: Ngọc Bội.
- Đá Hồn Yên Nhược Tuyết-Sơ:
- Đá Hồn Yên Nhược Tuyết-Trung:
- Đá Hồn Yên Nhược Tuyết-Cao:
|



| - Trang bị khảm: Ngọc Bội.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Thượng Quan Phi Long-Sơ:
- Tỉ lệ bạo kích 38
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Thượng Quan Phi Long-Trung:
- Tỉ lệ bạo kích 56
- Sinh lực 560
- Đá Hồn Thượng Quan Phi Long-Cao:
- Tỉ lệ bạo kích 80
- Sinh lực 800
|


| - Trang bị khảm: Đai.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Lý Hiền Trung-Sơ:
- Kháng tất cả 28
- Hồi phục sinh lực 140
- Đá Hồn Lý Hiền Trung-Trung:
- Kháng tất cả 40
- Hồi phục sinh lực 200
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Lý Điềm Nhi-Sơ:
- Phản đòn sát thươờng tầm xa 3%
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Lý Điềm Nhi-Trung:
- Phản đòn sát thươờng tầm xa 5%
- Sinh lực 560
- Đá Hồn Lý Điềm Nhi-Cao:
- Phản đòn sát thươờng tầm xa 7%
- Sinh lực 800
|



| - Trang bị khảm: Đai.
- Đá Hồn Nam Cung Diệt-Sơ:
- Sinh lực 9%
- Hồi phục sinh lực 96
- Đá Hồn Nam Cung Diệt-Trung:
- Sinh lực 12%
- Hồi phục sinh lực 140
- Đá Hồn Nam Cung Diệt-Cao:
- Sinh lực 18%
- Hồi phục sinh lực 200
|


| - Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Đồ Đơn Khắc Ninh-Sơ:
- Nhanh nhẹn 56
- Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 14
- Đá Hồn Đồ Đơn Khắc Ninh-Trung:
- Nhanh nhẹn 80
- Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 20
|



| - Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Khúc Hà-Sơ:
- Sinh lực 9%
- Hồi phục sinh lực 96
- Đá Hồn Khúc Hà-Trung:
- Sinh lực 12%
- Hồi phục sinh lực 140
- Đá Hồn Khúc Hà-Cao:
- Sinh lực 18%
- Hồi phục sinh lực 200
|



| - Trang bị khảm: Hộ Thân Phù.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Liễu Tiêu Đình-Sơ:
- Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 20
- Thời gian kháng choáng 28
- Đá Hồn Liễu Tiêu Đình-Trung:
- Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 28
- Thời gian kháng choáng 42
- Đá Hồn Liễu Tiêu Đình-Cao:
- Tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính 40
- Thời gian kháng choáng 60
|


| - Trang bị khảm: Giày.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Đạo Nhất Chân Nhân-Sơ:
- Bỏ qua kháng tất cả 28
- Nhanh nhẹn 28
- Đá Hồn Đạo Nhất Chân Nhân-Trung:
- Bỏ qua kháng tất cả 40
- Nhanh nhẹn 40
|


| - Trang bị khảm: Giày.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Kinh Kha-Sơ:
- Bỏ qua kháng tất cả 28
- Né tránh 56
- Đá Hồn Kinh Kha-Trung:
- Bỏ qua kháng tất cả 40
- Né tránh 80
|



| - Trang bị khảm: Giày.
- Chỉ được khảm 1 Đá Hồn này lên trang bị.
- Đá Hồn Nạp Lan Tiềm Lẫm-Sơ:
- Bỏ Qua Kháng Tất cả 20
- Sinh lực 384
- Đá Hồn Nạp Lan Tiềm Lẫm-Trung:
- Bỏ Qua Kháng Tất cả 28
- Sinh lực 560
- Đá Hồn Nạp Lan Tiềm Lẫm-Cao:
- Bỏ Qua Kháng Tất cả 40
- Sinh lực 800
|



| - Trang bị khảm: Giày.
- Đá Hồn Thu Y Thủy-Sơ:
- Đá Hồn Thu Y Thủy-Trung:
- Đá Hồn Thu Y Thủy-Cao:
|